Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
衣裳 yī shang
ㄧ
1
/1
衣裳
yī shang
ㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
clothes
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bồi Trịnh công “Thu vãn bắc trì lâm diểu” - 陪鄭公秋晚北池臨眺
(
Đỗ Phủ
)
•
Chí nhật khiển hứng phụng ký bắc tỉnh cựu các lão lưỡng viện cố nhân kỳ 1 - 至日遣興奉寄北省舊閣老兩院故人其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Hàn Giáp - 寒硤
(
Đỗ Phủ
)
•
Hành thập lý chí Hoàng Nhai tái đăng Văn Thù tháp quan bộc - 行十里至黃崖再登文殊塔觀瀑
(
Viên Mai
)
•
Hựu thướng hậu viên sơn cước - 又上後園山腳
(
Đỗ Phủ
)
•
Sơn hữu xu 1 - 山有樞 1
(
Khổng Tử
)
•
Tặng nhân - 贈人
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Thanh bình điệu kỳ 1 - 清平調其一
(
Lý Bạch
)
•
Xuất quan - 出關
(
Phan Huy Ích
)
•
Yên ca hành kỳ 1 - Thu phong - 燕歌行其一-秋風
(
Tào Phi
)
Bình luận
0